Có 3 kết quả:

直升飛機 zhí shēng fēi jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄈㄟ ㄐㄧ直升飞机 zhí shēng fēi jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄈㄟ ㄐㄧ直昇飛機 zhí shēng fēi jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄈㄟ ㄐㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

see 直升機|直升机[zhi2 sheng1 ji1]

Từ điển phổ thông

máy bay trực thăng

Từ điển Trung-Anh

see 直升機|直升机[zhi2 sheng1 ji1]

Từ điển phổ thông

máy bay trực thăng