Có 3 kết quả:
直升飛機 zhí shēng fēi jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄈㄟ ㄐㄧ • 直升飞机 zhí shēng fēi jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄈㄟ ㄐㄧ • 直昇飛機 zhí shēng fēi jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄈㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 直升機|直升机[zhi2 sheng1 ji1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
máy bay trực thăng
Từ điển Trung-Anh
see 直升機|直升机[zhi2 sheng1 ji1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
máy bay trực thăng
Bình luận 0